Bảng xếp hạng Iceland Reykjavik hôm nay
Bảng xếp hạng Iceland Reykjavik mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Vikingur Rey. | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 5 | 9 | |
2 | Fylkir | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 10 | 2 | |
3 | IR Reykjavik | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | |
4 | Leiknir Rey. | 4 | 1 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | |
5 | Fjolnir | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 13 | -11 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | KR Reykjavik | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | |
2 | Trottur Rey. | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 9 | -2 | |
3 | Valur Rey. | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | |
4 | Fram Rey. | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 |
Bảng xếp hạng Iceland Reykjavik mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland Reykjavik – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Iceland Reykjavik… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Iceland Reykjavik:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm