Bảng xếp hạng Aus Victoria hôm nay
Bảng xếp hạng Aus Victoria mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | South Melbourne | 26 | 19 | 3 | 4 | 53 | 20 | 33 | |
2 | Avondale Heights | 26 | 17 | 6 | 3 | 70 | 27 | 43 | |
3 | Oakleigh Cannons | 26 | 16 | 5 | 5 | 53 | 28 | 25 | |
4 | Heidelberg Utd | 26 | 14 | 9 | 3 | 46 | 21 | 25 | |
5 | Hume City | 26 | 15 | 5 | 6 | 50 | 29 | 21 | |
6 | Dandenong City | 26 | 11 | 4 | 11 | 50 | 51 | -1 | |
7 | Melb. Knights | 26 | 10 | 5 | 11 | 43 | 37 | 6 | |
8 | Altona Magic SC | 26 | 10 | 3 | 13 | 43 | 50 | -7 | |
9 | Port Melbourne | 26 | 9 | 6 | 11 | 41 | 52 | -11 | |
10 | Dandenong Th. | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 51 | -22 | |
11 | St Albans Saints | 26 | 8 | 1 | 17 | 30 | 54 | -24 | |
12 | Green Gully SC | 26 | 6 | 6 | 14 | 34 | 53 | -19 | |
13 | Manningham Utd | 26 | 5 | 3 | 18 | 42 | 72 | -30 | |
14 | Moreland City SC | 26 | 3 | 2 | 21 | 34 | 73 | -39 |
Bảng xếp hạng Aus Victoria mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Aus Victoria.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Aus Victoria:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm