Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh hôm nay
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Liverpool | 23 | 17 | 5 | 1 | 56 | 21 | 35 | |
2 | Arsenal | 24 | 14 | 8 | 2 | 49 | 22 | 27 | |
3 | Nottingham Forest | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 27 | 13 | |
4 | Chelsea | 24 | 12 | 7 | 5 | 47 | 31 | 16 | |
5 | Man City | 24 | 12 | 5 | 7 | 48 | 35 | 13 | |
6 | Newcastle | 24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | |
7 | Bournemouth | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | |
8 | Aston Villa | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 37 | -3 | |
9 | Fulham | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 32 | 4 | |
10 | Brighton | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 38 | -3 | |
11 | Brentford | 24 | 9 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | |
12 | Crystal Palace | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | |
13 | Man Utd | 24 | 8 | 5 | 11 | 28 | 34 | -6 | |
14 | Tottenham | 24 | 8 | 3 | 13 | 48 | 37 | 11 | |
15 | West Ham Utd | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 46 | -17 | |
16 | Everton | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | |
17 | Wolves | 24 | 5 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | |
18 | Leicester City | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 53 | -28 | |
19 | Ipswich | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | |
20 | Southampton | 24 | 2 | 3 | 19 | 18 | 54 | -36 |
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Ngoại Hạng Anh.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm