Bảng xếp hạng C1 Châu Phi hôm nay
Bảng xếp hạng C1 Châu Phi mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|
Bảng Bang A
|
|||||||||
| 1 | Renai. Berkane | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | |
| 2 | Pyramids FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 3 | Rivers United | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | |
| 4 | Power Dynamos | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | |
|
Bảng Bang B
|
|||||||||
| 1 | Ahly Cairo | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | |
| 2 | Young Africans | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
| 3 | FAR Rabat | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | |
| 4 | JS Kabylie | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | |
|
Bảng Bang C
|
|||||||||
| 1 | Mamelodi Sun. | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | |
| 2 | Al Hilal Al Sudani | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | |
| 3 | MC Alger | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | |
| 4 | Saint Eloi Lupopo | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | |
|
Bảng Bang D
|
|||||||||
| 1 | Petro de Luanda | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | |
| 2 | Stade Malien | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | |
| 3 | Esperanse ST | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| 4 | Simba SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | |
Bảng xếp hạng C1 Châu Phi mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu C1 Châu Phi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Phi:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm