Bảng xếp hạng Canadian Championship hôm nay
Bảng xếp hạng Canadian Championship mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Atletico Ottawa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | |
2 | Toronto | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | |
3 | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Pacific FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | |
5 | FC Montreal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Vancouver WC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | |
7 | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Valour FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | CF Montreal | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | |
10 | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | York United FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | |
12 | CS Saint-Laurent | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | -10 |
Bảng xếp hạng Canadian Championship mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Canadian Championship.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Canadian Championship:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm