Bảng xếp hạng Colombia Apertura hôm nay
Bảng xếp hạng Colombia Apertura mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 25 | 7 | |
2 | Atl. Nacional | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 22 | 7 | |
3 | **Aguilas Doradas | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 17 | 10 | |
4 | Deportivo Cali | 18 | 7 | 9 | 2 | 31 | 21 | 10 | |
5 | Deportes Tolima | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 23 | 8 | |
6 | Millonarios | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 18 | 8 | |
7 | Once Caldas | 18 | 7 | 7 | 4 | 23 | 17 | 6 | |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 25 | -4 | |
9 | Cucuta | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 20 | 3 | |
10 | Inde.Medellin | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 18 | 0 | |
11 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | |
12 | Junior Barranquilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 25 | -1 | |
13 | Atletico Huila | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 23 | -4 | |
14 | Alianza Petrolera | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | |
15 | Boyaca Chico | 18 | 4 | 7 | 7 | 26 | 30 | -4 | |
16 | Envigado | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | |
17 | Dep.Quindio | 18 | 2 | 7 | 9 | 7 | 23 | -16 | |
18 | Patriotas | 18 | 0 | 11 | 7 | 14 | 26 | -12 |
Bảng xếp hạng Colombia Apertura mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia Apertura – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Colombia Apertura… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Colombia Apertura:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm