Bảng xếp hạng Cúp Bỉ hôm nay

Bảng xếp hạng Cúp Bỉ mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
1 Club Brugge 1 1 0 0 6 1 5 3
2 Gent 1 1 0 0 5 0 5 3
3 Zulte-Waregem 1 1 0 0 4 1 3 3
4 Racing Genk 1 1 0 0 3 0 3 3
5 Oostende 5 2 2 1 6 5 1 8
6 Union Saint-Gilloise 1 1 0 0 3 0 3 3
7 OH Leuven 1 1 0 0 3 1 2 3
8 RWD Molenbeek 3 2 0 1 2 2 0 6
9 Royal Antwerp 1 1 0 0 3 1 2 3
10 Anderlecht 1 1 0 0 2 0 2 3
11 Beerschot-Wilrijk 1 1 0 0 3 2 1 3
12 KV Mechelen 1 1 0 0 2 1 1 3
13 RAA L Louviere 1 1 0 0 2 1 1 3
14 Deinze 2 1 0 1 4 2 2 3
15 Standard Liege 1 1 0 0 2 1 1 3
16 Cercle Brugge 1 1 0 0 1 0 1 3
17 Charleroi 1 1 0 0 1 0 1 3
18 Sint Truiden 1 1 0 0 1 0 1 3
19 Francs Borains 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Dender 1 0 1 0 2 2 0 1
21 Olympic Charleroi 1 0 1 0 2 2 0 1
22 Westerlo 1 0 0 1 2 3 -1 0
23 Beveren 1 0 0 1 1 2 -1 0
24 K. Lierse SK 1 0 0 1 1 2 -1 0
25 Anderlecht U20 0 0 0 0 0 0 0 0
26 KSK Heist 1 0 0 1 1 2 -1 0
27 RFC Meux 1 0 0 1 1 2 -1 0
28 Lommel 1 0 0 1 0 1 -1 0
29 Kortrijk 1 0 0 1 0 1 -1 0
30 RFC Liege 1 0 0 1 0 1 -1 0
31 Royal Knokke 1 0 0 1 0 1 -1 0
32 Eupen 1 0 0 1 1 3 -2 0
33 RE Mouscron 1 0 0 1 0 1 -1 0
34 RFC Seraing 1 0 0 1 1 3 -2 0
35 KVK Ninove 1 0 0 1 0 2 -2 0
36 Tienen 1 0 0 1 0 3 -3 0
37 TS Tessenderlo 1 0 0 1 0 3 -3 0
38 Belisia Bilzen SV 1 0 0 1 1 4 -3 0
39 URSL Vise 1 0 0 1 0 4 -4 0
40 Dessel Sport 1 0 0 1 0 5 -5 0
41 Brussels 1 0 0 1 0 3 -3 0
42 R. Union Tubize 1 0 0 1 0 3 -3 0
43 E. Elene-Grot. 1 0 0 1 0 5 -5 0
44 KRC Harelbeke 1 0 0 1 0 5 -5 0
45 Lokeren-Temse 1 0 0 1 0 5 -5 0
46 Eendracht Aalst Lede 1 0 0 1 1 6 -5 0
47 Sint Eloois Winkel 1 0 0 1 0 6 -6 0
48 Cappellen 1 0 0 1 1 7 -6 0
49 Patro Eisden 1 0 0 1 0 5 -5 0
50 CS Onhaye 1 0 0 1 1 8 -7 0

Bảng xếp hạng Cúp Bỉ mới nhất

Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Cúp Bỉ.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Bỉ:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm