Bảng xếp hạng Cúp Đông Á Nữ hôm nay
Bảng xếp hạng Cúp Đông Á Nữ mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Triều Tiên Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 47 | 0 | 47 | |
2 | Hồng Kông Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 12 | 0 | |
3 | N. Marianas Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 26 | -21 | |
4 | Mông Cổ Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 29 | -26 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | |
2 | Đảo Guam Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | |
3 | Ma cao Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | -22 |
Bảng xếp hạng Cúp Đông Á Nữ mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Đông Á Nữ – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Đông Á Nữ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Đông Á Nữ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm