Bảng xếp hạng Cúp Séc hôm nay

Bảng xếp hạng Cúp Séc mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
1 Sparta Praha 2 2 0 0 7 0 7 6
2 Banik Ostrava 2 2 0 0 5 1 4 6
3 Teplice 2 2 0 0 5 2 3 6
4 Sigma Olomouc 2 2 0 0 4 1 3 6
5 Bohemians 1905 2 2 0 0 3 0 3 6
6 Jablonec 2 2 0 0 3 1 2 6
7 Slavia Praha 2 1 1 0 4 1 3 4
8 Vik.Plzen 2 1 1 0 5 4 1 4
9 Zlin 2 1 1 0 3 2 1 4
10 Dukla Praha 2 1 0 1 6 3 3 3
11 Slavia Kromeriz 2 1 0 1 4 3 1 3
12 Hlucin 2 1 0 1 2 2 0 3
13 Hradec Kralove 2 1 0 1 2 2 0 3
14 Pardubice 2 1 0 1 2 3 -1 3
15 MFk Karvina 2 1 0 1 2 2 0 3
16 Taborsko 2 0 2 0 0 0 0 2
17 Jiskra Domazlice 1 0 1 0 1 1 0 1
18 C. Budejovice 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Horovicko 0 0 0 0 0 0 0 0
20 Slovan Velvary 2 0 1 1 2 3 -1 1
21 Usti & Labem 1 0 0 1 3 4 -1 0
22 Opava 1 0 0 1 1 2 -1 0
23 SK Zapy 1 0 0 1 1 2 -1 0
24 CSK Uhersky Brod 1 0 0 1 0 1 -1 0
25 Loko Vltavin 1 0 0 1 0 1 -1 0
26 Unicov 1 0 0 1 1 2 -1 0
27 MFK Vyskov 1 0 0 1 0 1 -1 0
28 Jihlava 1 0 0 1 0 1 -1 0
29 Slovan Liberec 1 0 0 1 0 1 -1 0
30 SK Lisen 1 0 0 1 1 3 -2 0
31 Slovacko 1 0 0 1 1 3 -2 0
32 SK Prostejov 1 0 0 1 2 4 -2 0
33 Varnsdorf 1 0 0 1 1 3 -2 0
34 Kladno 1 0 0 1 0 2 -2 0
35 Fotbal Trinec 1 0 0 1 1 2 -1 0
36 Mlada Boleslav 1 0 0 1 0 2 -2 0
37 Vik.Zizkov 1 0 0 1 0 2 -2 0
38 MFK Chrudim 1 0 0 1 0 2 -2 0
39 SK Benatky 1 0 0 1 1 4 -3 0
40 Brno 1 0 0 1 0 4 -4 0
41 SK Sparta Kolin 1 0 0 1 1 7 -6 0
42 Marianske Lazne 1 0 0 1 0 10 -10 0
43 SK Horovice 1 0 0 1 0 6 -6 0
44 Sellier&Bellot Vlasim 1 0 0 1 1 3 -2 0
45 Spartak Sobeslav 1 0 0 1 0 2 -2 0
46 MFK Vitkovice 1 0 0 1 0 3 -3 0
47 Pribram 1 0 0 1 0 3 -3 0
48 FK Chlumec 1 0 0 1 0 4 -4 0
49 Frydek Mistek 1 0 0 1 0 6 -6 0

Bảng xếp hạng Cúp Séc mới nhất

Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Cúp Séc.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Séc:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm