Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Wisla Krakow | 12 | 9 | 2 | 1 | 37 | 11 | 26 | |
2 | Wieczysta Krakow | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | |
3 | Pogon Grodzisk | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | |
4 | Slask Wroclaw | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | |
5 | Polonia Bytom | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | |
6 | Stal Rzeszow | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | |
7 | Chrobry Glogow | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | |
8 | Odra Opole | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 14 | -1 | |
9 | Ruch Chorzow | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | |
10 | Pogon Siedlce | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | |
11 | LKS Lodz | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | |
12 | Polonia Wars. | 12 | 3 | 5 | 4 | 19 | 21 | -2 | |
13 | Miedz Legnica | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 25 | -9 | |
14 | Puszcza Nie. | 12 | 1 | 8 | 3 | 11 | 14 | -3 | |
15 | GKS Tychy | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 26 | -9 | |
16 | Stal Mielec | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | |
17 | Gornik Leczna | 12 | 1 | 6 | 5 | 15 | 24 | -9 | |
18 | Znicz Pruszkow | 12 | 3 | 0 | 9 | 15 | 30 | -15 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Hạng 2 Ba Lan.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ba Lan:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm