Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Schalke 04 II | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | |
2 | Fortuna Koln | 12 | 6 | 5 | 1 | 28 | 10 | 18 | |
3 | Gutersloh | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | |
4 | Siegen | 12 | 5 | 6 | 1 | 23 | 13 | 10 | |
5 | M.gladbach II | 12 | 5 | 5 | 2 | 22 | 17 | 5 | |
6 | Oberhausen | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | |
7 | B.Dortmund II | 12 | 5 | 4 | 3 | 25 | 19 | 6 | |
8 | FC Koln II | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 22 | -5 | |
9 | FC Bocholt | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 20 | 2 | |
10 | Fort.Dusseldorf II | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 24 | -5 | |
11 | Wuppertaler | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 25 | -6 | |
12 | Sportfreunde Lotte | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 22 | -6 | |
13 | Paderborn 07 II | 12 | 3 | 5 | 4 | 20 | 14 | 6 | |
14 | Rodinghausen | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 19 | -2 | |
15 | Bonner SC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | |
16 | Wiedenbruck | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 23 | -8 | |
17 | Bochum II | 12 | 1 | 6 | 5 | 14 | 19 | -5 | |
18 | Velbert | 12 | 0 | 4 | 8 | 9 | 29 | -20 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm