Bảng xếp hạng Hạng Nhất Anh hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Anh mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Leeds Utd | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | |
3 | Sheffield Utd | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | |
4 | Sunderland | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | |
5 | Coventry | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | |
9 | West Brom | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | |
12 | Sheffield Wed. | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | |
13 | Norwich | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | |
15 | QPR | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | |
17 | Oxford Utd | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 |
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Anh mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Hạng Nhất Anh.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Anh:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm