Bảng xếp hạng Nữ Iceland hôm nay
Bảng xếp hạng Nữ Iceland mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Breidablik Nữ | 10 | 8 | 1 | 1 | 40 | 7 | 33 | |
2 | Trottur Rey. Nữ | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | |
3 | Hafnarfjordur Nữ | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | |
4 | Thor Akureyri Nữ | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | |
5 | UMF Tindastoll Nữ | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | |
6 | Fram Rey. Nữ | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | |
7 | Stjarnan Nữ | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 22 | -11 | |
8 | Valur Nữ | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | |
9 | Vikingur Rey. Nữ | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 26 | -10 | |
10 | Fjardab HL Nữ | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 30 | -26 |
Bảng xếp hạng Nữ Iceland mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Nữ Iceland.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Iceland:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm