Bảng xếp hạng Nữ Việt Nam hôm nay
Bảng xếp hạng Nữ Việt Nam mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Hà Nội I Nữ | 13 | 9 | 3 | 1 | 36 | 8 | 28 | |
2 | CLB TPHCM Nữ | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 9 | 22 | |
3 | Than Khoáng Sản Nữ | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 7 | 24 | |
4 | Thái Nguyên T&T Nữ | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 7 | 22 | |
5 | PP Hà Nam Nữ | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 11 | 7 | |
6 | CLB TPHCM II Nữ | 13 | 2 | 2 | 9 | 5 | 32 | -27 | |
7 | Hà Nội II Nữ | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 44 | -35 | |
8 | Sơn La Nữ | 13 | 1 | 0 | 12 | 6 | 47 | -41 |
Bảng xếp hạng Nữ Việt Nam mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Việt Nam – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Nữ Việt Nam… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Việt Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm