Bảng xếp hạng U21 Nga hôm nay
Bảng xếp hạng U21 Nga mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
| 1 | CSKA Mos. U21 | 20 | 16 | 1 | 3 | 42 | 18 | 24 | |
| 2 | Lok. Moscow U21 | 20 | 12 | 6 | 2 | 31 | 10 | 21 | |
| 3 | Krasnodar U21 | 20 | 13 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | |
| 4 | Zenit U21 | 20 | 13 | 0 | 7 | 59 | 24 | 35 | |
| 5 | Rostov U21 | 20 | 11 | 5 | 4 | 34 | 14 | 20 | |
| 6 | Spartak Mos. U21 | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 30 | 4 | |
| 7 | Din. Moscow U21 | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 38 | -8 | |
| 8 | Nizhny Nov U21 | 20 | 6 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | |
| 9 | Rubin Kazan U21 | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 26 | -2 | |
| 10 | Konoplev FA U21 | 20 | 7 | 1 | 12 | 26 | 43 | -17 | |
| 11 | Akhmat Gr. U21 | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 31 | -12 | |
| 12 | Fakel U21 | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 35 | -13 | |
| 13 | FK Sochi U21 | 19 | 3 | 8 | 8 | 19 | 29 | -10 | |
| 14 | Ural U21 | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 56 | -30 | |
| 15 | Kryliya Sov. U21 | 20 | 4 | 3 | 13 | 25 | 42 | -17 | |
| 16 | Baltika U21 | 20 | 3 | 5 | 12 | 10 | 35 | -25 |
Bảng xếp hạng U21 Nga mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu U21 Nga.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U21 Nga:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm