Bảng xếp hạng VĐ Nữ Châu Phi hôm nay
Bảng xếp hạng VĐ Nữ Châu Phi mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Zambia Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | |
2 | Ma Rốc Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | |
3 | CHDC Congo Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | |
4 | Senegal Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Tunisia Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | |
2 | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
3 | Algeria Nữ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Botswana Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | |
Bảng C
|
|||||||||
1 | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | |
2 | Ghana Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | |
3 | Tanzania Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | |
4 | Mali Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | -4 |
Bảng xếp hạng VĐ Nữ Châu Phi mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐ Nữ Châu Phi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐ Nữ Châu Phi:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm