Bảng xếp hạng VĐQG Áo hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Áo mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 15 | 14 | |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | |
6 | Lask | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | |
7 | Blau Weiss Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | |
8 | Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | |
9 | Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 20 | -7 | |
10 | WSG Swarovski Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | 16 | 25 | -9 |
Bảng xếp hạng VĐQG Áo mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Áo – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Áo… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Áo:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm