Bảng xếp hạng VĐQG Australia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Australia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Auckland FC | 5 | 5 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | |
2 | Melb. Victory | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | |
3 | Adelaide Utd | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 9 | 3 | |
4 | Wellington Phoenix | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | |
5 | Melbourne City | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | |
6 | Sydney FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | |
7 | Macarthur FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | |
8 | WS Wanderers | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | |
9 | Central Coast | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | -2 | |
10 | Western United | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | |
11 | Newcastle Jets | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | |
12 | Perth Glory | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 18 | -14 | |
13 | Brisbane Roar | 5 | 0 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 |
Bảng xếp hạng VĐQG Australia mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Australia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm