Bảng xếp hạng VĐQG Georgia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | FC Iberia 1999 | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | |
2 | Torpedo Kut. | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | |
6 | Samgurali Tskh. | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | |
8 | Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 |
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Georgia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm