Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Differdange | 12 | 11 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | |
2 | Swift Hesperange | 12 | 9 | 2 | 1 | 30 | 6 | 24 | |
3 | Dudelange | 12 | 8 | 2 | 2 | 30 | 14 | 16 | |
4 | Racing Union | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 11 | 14 | |
5 | Progres Niedercorn | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 10 | 14 | |
6 | UNA Strassen | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 9 | 5 | |
7 | Mondorf-les. | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 18 | 4 | |
8 | Jeunesse Esch | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | |
9 | Victoria Rosport | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 18 | -5 | |
10 | UT Petange | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | |
11 | Wiltz | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 23 | -10 | |
12 | Bettembourg | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | |
13 | Hostert | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | |
14 | Rodange 91 | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | |
15 | Fola Esch | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 33 | -27 | |
16 | Mondercange | 12 | 0 | 1 | 11 | 8 | 33 | -25 |
Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Luxembourg… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm