Bảng xếp hạng VĐQG Peru hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Peru mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Universitario | 15 | 10 | 2 | 3 | 35 | 12 | 23 | |
2 | Melgar | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 17 | 9 | |
3 | Alianza Atletico | 15 | 9 | 1 | 5 | 25 | 15 | 10 | |
4 | Alianza Lima | 14 | 8 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | |
5 | Sport Huancayo | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | |
6 | Dep. Garcilaso | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 18 | 10 | |
7 | Cusco FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 18 | 7 | |
8 | Sporting Cristal | 15 | 8 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | |
9 | Cienciano | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 21 | 5 | |
10 | Atletico Grau | 14 | 4 | 7 | 3 | 19 | 18 | 1 | |
11 | Sport Boys | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | |
12 | AD Tarma | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 29 | -7 | |
13 | CD Los Chankas | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | |
14 | UTC Cajamarca | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 28 | -12 | |
15 | Juan Pablo II | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | |
16 | Comerciantes Unidos | 14 | 2 | 5 | 7 | 17 | 26 | -9 | |
17 | Binacional | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 26 | -14 | |
18 | Ayacucho FC | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 25 | -14 | |
19 | Alianza Huanuco | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 27 | -15 |
Bảng xếp hạng VĐQG Peru mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VĐQG Peru.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Peru:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm