Bảng xếp hạng VĐQG Pháp hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | PSG | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 23 | |
2 | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 10 | |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | |
7 | Stade Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | |
9 | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 1 | |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | -2 | |
12 | Stade Brestois | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 19 | -5 | |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | -7 | |
16 | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | -15 | |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | -20 |
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Pháp… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm