Bảng xếp hạng VĐQG Romania hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Romania mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 12 | |
2 | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | |
3 | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 5 | |
4 | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | |
5 | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 7 | |
6 | Steaua Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 17 | 3 | |
7 | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 5 | |
8 | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | |
9 | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 0 | |
10 | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | -6 | |
11 | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | |
12 | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | |
13 | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | -6 | |
14 | Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | |
15 | Gloria Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | -10 | |
16 | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 |
Bảng xếp hạng VĐQG Romania mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Romania… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm