Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Âu hôm nay

Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Âu mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
Bảng A
1 Bắc Ireland 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Luxembourg 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Slovakia 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Đức 0 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B
1 Kosovo 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Slovenia 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Thụy Sỹ 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Thụy Điển 0 0 0 0 0 0 0 0
Bảng C
1 Belarus 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Hy Lạp 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Scotland 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Đan Mạch 0 0 0 0 0 0 0 0
Bảng D
1 Azerbaijan 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Iceland 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Pháp 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Ukraina 0 0 0 0 0 0 0 0
Bảng E
1 Bulgaria 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Georgia 0 0 0 0 0 0 0 0
3 T.B.Nha 0 0 0 0 0 0 0 0
4 T.N.Kỳ 0 0 0 0 0 0 0 0
Bảng F
1 Armenia 0 0 0 0 0 0 0 0
2 B.D.Nha 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Hungary 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Ireland 0 0 0 0 0 0 0 0
Bảng G
1 Phần Lan 4 2 1 1 5 5 0 7
2 Hà Lan 2 2 0 0 10 0 10 6
3 Ba Lan 3 2 0 1 4 2 2 6
4 Lithuania 3 0 2 1 2 3 -1 2
5 Malta 4 0 1 3 0 11 -11 1
Bảng H
1 Bosnia & Herz 3 3 0 0 4 1 3 9
2 Áo 2 2 0 0 6 1 5 6
3 Romania 4 2 0 2 8 4 4 6
4 Síp 3 1 0 2 3 4 -1 3
5 San Marino 4 0 0 4 1 12 -11 0
Bảng I
1 Na Uy 4 4 0 0 13 2 11 12
2 Israel 3 2 0 1 7 6 1 6
3 Italia 2 1 0 1 2 3 -1 3
4 Estonia 4 1 0 3 5 8 -3 3
5 Moldova 3 0 0 3 2 10 -8 0
Bảng J
1 North Macedonia 4 2 2 0 6 2 4 8
2 Wales 4 2 1 1 10 6 4 7
3 Bỉ 2 1 1 0 5 4 1 4
4 Kazakhstan 3 1 0 2 3 4 -1 3
5 Liechtenstein 3 0 0 3 0 8 -8 0
Bảng K
1 Anh 3 3 0 0 6 0 6 9
2 Albania 4 1 2 1 4 3 1 5
3 Serbia 2 1 1 0 3 0 3 4
4 Latvia 3 1 1 1 2 4 -2 4
5 Andorra 4 0 0 4 0 8 -8 0
Bảng L
1 Séc 4 3 0 1 9 6 3 9
2 Croatia 2 2 0 0 12 1 11 6
3 Montenegro 3 2 0 1 4 3 1 6
4 Đảo Faroe 3 1 0 2 3 4 -1 3
5 Gibraltar 4 0 0 4 2 16 -14 0

Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Âu mới nhất

Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu VLWC KV Châu Âu.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VLWC KV Châu Âu:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm