Bảng xếp hạng C1 Châu Á Nữ hôm nay
Bảng xếp hạng C1 Châu Á Nữ mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Red Angels Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | |
2 | Abu Dhabi Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | |
3 | Sabah Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | |
4 | Wuhan Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Melbourne City Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | |
2 | Bam Khatoon Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | |
3 | Kaya Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | -4 | |
4 | BG Bundit Asia Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | |
Bảng C
|
|||||||||
1 | Urawa RD Ladies Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 0 | 21 | |
2 | CLB TPHCM Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | |
3 | Taichung B Whale Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | |
4 | Odisha Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 24 | -23 |
Bảng xếp hạng C1 Châu Á Nữ mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu C1 Châu Á Nữ.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Á Nữ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm