Bảng xếp hạng C1 Châu Âu Nữ hôm nay
Bảng xếp hạng C1 Châu Âu Nữ mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | 
| 1 | Barcelona Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | |
| 2 | Real Madrid Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | |
| 3 | Wolfsburg Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | |
| 4 | Lyon Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | |
| 5 | Man Utd Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | |
| 6 | Chelsea Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | |
| 7 | OH Leuven Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | |
| 8 | Atletico Madrid Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | |
| 9 | Arsenal Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | |
| 10 | Juventus Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | |
| 11 | Bayern Munich Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 8 | -5 | |
| 12 | Twente Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | |
| 13 | Paris FC Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | |
| 14 | SK Brann Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Valerenga Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | |
| 16 | Benfica Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | |
| 17 | PSG Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | |
| 18 | Roma Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | |
| 19 | St.Polten Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 
Bảng xếp hạng C1 Châu Âu Nữ mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu C1 Châu Âu Nữ.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Âu Nữ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm