Bảng xếp hạng C1 Châu Âu Nữ hôm nay
Bảng xếp hạng C1 Châu Âu Nữ mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Lyon Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | |
2 | Wolfsburg Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 3 | 7 | |
3 | Roma Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | |
4 | Galatasaray Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 19 | -18 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Chelsea Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | |
2 | Real Madrid Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | |
3 | Twente Nữ | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 13 | -8 | |
4 | Celtic Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | -10 | |
Bảng C
|
|||||||||
1 | Bayern Munich Nữ | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | |
2 | Arsenal Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | |
3 | Juventus Nữ | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | |
4 | Valerenga Nữ | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | |
Bảng D
|
|||||||||
1 | Man City Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | |
2 | Barcelona Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 20 | 3 | 17 | |
3 | Hammarby Nữ | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 13 | -10 | |
4 | St.Polten Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 16 | -13 |
Bảng xếp hạng C1 Châu Âu Nữ mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu C1 Châu Âu Nữ.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Âu Nữ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm