Bảng xếp hạng Cúp Chi Lê hôm nay

Bảng xếp hạng Cúp Chi Lê mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
1 Colo Colo 1 1 0 0 6 0 6 3
2 Antofagasta 1 1 0 0 5 1 4 3
3 U. Espanola 1 1 0 0 5 1 4 3
4 Univ. de Chile 1 1 0 0 5 1 4 3
5 CD Magallanes 1 1 0 0 5 2 3 3
6 San. Wanderers 1 1 0 0 5 3 2 3
7 Cobresal 1 1 0 0 3 1 2 3
8 Everton CD 1 1 0 0 2 0 2 3
9 Univ. Catolica(CHL) 1 1 0 0 2 0 2 3
10 Barnechea 1 1 0 0 1 0 1 3
11 San Antonio Unido 1 0 1 0 2 2 0 1
12 U. La Calera 1 0 1 0 2 2 0 1
13 Brujas Salamanca 1 0 1 0 0 0 0 1
14 Coquimbo Unido 1 0 1 0 0 0 0 1
15 Curico Unido 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Deportes Santa Cruz 0 0 0 0 0 0 0 0
17 Audax Italiano 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Cobreloa 0 0 0 0 0 0 0 0
19 Comunal Cabrero 0 0 0 0 0 0 0 0
20 Dep. Copiapo 0 0 0 0 0 0 0 0
21 Deportes Linares 0 0 0 0 0 0 0 0
22 Dep.Concepcion 0 0 0 0 0 0 0 0
23 Huachipato 0 0 0 0 0 0 0 0
24 Iquique 0 0 0 0 0 0 0 0
25 Melipilla 0 0 0 0 0 0 0 0
26 Nublense 0 0 0 0 0 0 0 0
27 O Higgins 0 0 0 0 0 0 0 0
28 Palestino 0 0 0 0 0 0 0 0
29 Puerto Montt 0 0 0 0 0 0 0 0
30 Rangers Talca 0 0 0 0 0 0 0 0
31 Real San Joaquin 0 0 0 0 0 0 0 0
32 San Marcos A. 0 0 0 0 0 0 0 0
33 Temuco 0 0 0 0 0 0 0 0
34 Trasandino 0 0 0 0 0 0 0 0
35 Deportes Limache 1 0 0 1 0 1 -1 0
36 Concon National 1 0 0 1 3 5 -2 0
37 Provincial Ovalle 1 0 0 1 1 3 -2 0
38 CDU Glorias Navales 1 0 0 1 0 2 -2 0
39 San Luis Qui. 1 0 0 1 0 2 -2 0
40 Juvenil Seminario 1 0 0 1 2 5 -3 0
41 Central Norte (CHI) 1 0 0 1 1 5 -4 0
42 M. Puente Alto 1 0 0 1 1 5 -4 0
43 M. Trincado Rengo 1 0 0 1 1 5 -4 0
44 Colegio Quillon 1 0 0 1 0 6 -6 0

Bảng xếp hạng Cúp Chi Lê mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Chi Lê – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Chi Lê… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Chi Lê:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm