Bảng xếp hạng Cúp Mexico hôm nay
Bảng xếp hạng Cúp Mexico mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Morelia | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | |
2 | Puebla | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | |
3 | Sonora | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Monterrey | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | |
2 | Tapachula | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | |
3 | Univ. Guadalajara | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | -4 | |
Bảng C
|
|||||||||
1 | Juarez | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | |
2 | Venados | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | |
3 | Atlante | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 8 | -7 | |
Bảng D
|
|||||||||
1 | Toluca | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | |
2 | Veracruz | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | |
3 | Oaxaca | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | |
Bảng E
|
|||||||||
1 | Club Tijuana | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | |
2 | Queretaro | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | |
3 | Mineros de Zac. | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | |
Bảng F
|
|||||||||
1 | Dorados | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | |
2 | Celaya | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | |
3 | Necaxa | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | |
Bảng G
|
|||||||||
1 | Santos Laguna | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | |
2 | Chivas Guad. | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | |
3 | Correcaminos | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | |
Bảng H
|
|||||||||
1 | Pumas UNAM | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | |
2 | San Luis | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | |
3 | UAEM | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | |
Bảng I
|
|||||||||
1 | Pachuca | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | |
2 | Atlas | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | |
3 | Zacatepec | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 |
Bảng xếp hạng Cúp Mexico mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Cúp Mexico.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Mexico:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm