Bảng xếp hạng Cúp Trung Quốc hôm nay

Bảng xếp hạng Cúp Trung Quốc mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
1 Shandong Taishan 2 2 0 0 10 3 7 6
2 Jiangsu Suning 9 7 1 1 20 5 15 22
3 Beijing Renhe 8 4 1 3 8 14 -6 13
4 Beijing Guoan 2 2 0 0 7 1 6 6
5 Shanghai Shenxin 9 2 4 3 11 12 -1 10
6 Shanghai Port 2 2 0 0 4 1 3 6
7 Nanjing City 2 2 0 0 3 0 3 6
8 Wuhan Hongxing 4 2 2 0 3 1 2 8
9 Nei Mongol 5 2 1 2 4 5 -1 7
10 Henan Songshan 2 2 0 0 2 0 2 6
11 Chengdu Rongcheng 2 1 1 0 3 1 2 4
12 Zhejiang Professional 2 1 0 1 4 2 2 3
13 Shaanxi Changan 3 2 0 1 3 2 1 6
14 Hangzhou Greentown 4 1 2 1 7 8 -1 5
15 Shenzhen Peng City 1 1 0 0 2 0 2 3
16 Lijiang Jiayunhao 4 1 2 1 4 8 -4 5
17 Sh. Shenhua 1 1 0 0 1 0 1 3
18 Dandong Tengyue 2 1 1 0 5 2 3 4
19 Guangxi Pingguo 2 1 0 1 4 4 0 3
20 Dalian Professional 2 1 1 0 3 1 2 4
21 Wuxi Wugo 2 1 0 1 2 3 -1 3
22 Changchun Yatai 1 0 1 0 2 2 0 1
23 Haimen Codion 3 1 1 1 3 4 -1 4
24 Shaanxi Union 1 0 1 0 2 2 0 1
25 Shijiazhuang Gongfu 1 0 1 0 2 2 0 1
26 Yinchuan Helanshan 5 1 1 3 2 4 -2 4
27 S.MHI Flying Lion 1 0 1 0 1 1 0 1
28 Tianjin Tigers 1 0 1 0 1 1 0 1
29 Yunnan Yukun 1 0 1 0 1 1 0 1
30 Qingdao West Coast 2 0 1 1 2 6 -4 1
31 Yunnan Kunlu 0 0 0 0 0 0 0 0
32 Wuhan Three T. 1 0 0 1 3 4 -1 0
33 Sichuan Longfor 3 1 0 2 3 2 1 3
34 Cangzhou Mighty Lions 1 0 0 1 0 1 -1 0
35 Foshan Nanshi 1 0 0 1 0 1 -1 0
36 Meizhou Hakka 1 0 0 1 0 1 -1 0
37 Rizhao Yuqi 1 0 0 1 0 1 -1 0
38 Guangxi Hengchen 1 0 0 1 0 2 -2 0
39 Heilongjiang Ice City 2 1 0 1 3 3 0 3
40 Nantong Zhiyun 1 0 0 1 0 2 -2 0
41 Chongqing Lifan 2 1 0 1 2 2 0 3
42 Qingdao Hainiu 1 0 0 1 0 2 -2 0
43 Hunan Billows 2 1 0 1 1 1 0 3
44 Qingdao Red Lions 1 0 0 1 0 2 -2 0
45 Yanbian Longding 2 1 0 1 2 3 -1 3
46 Chong. Tongliang 1 0 0 1 3 6 -3 0
47 Zibo Cuju 2 1 0 1 1 3 -2 3
48 Jiangxi Lushan 1 0 0 1 0 3 -3 0
49 Suzhou Dongwu 1 0 0 1 0 4 -4 0
50 Beijing Sport Univ 2 1 0 1 1 3 -2 3
51 Guangzhou City 2 1 0 1 1 3 -2 3
52 Qingdao FC 2 1 0 1 3 6 -3 3
53 Wuhan Xinjiyuan 2 1 0 1 2 6 -4 3
54 Yanbian Baekdu 3 0 2 1 2 5 -3 2
55 Taian Tiankuang 1 0 1 0 3 3 0 1
56 Wuhan Yangtze 1 0 1 0 2 2 0 1
57 Tianjin Huochetou 1 0 1 0 1 1 0 1
58 Ningbo Yinbo FC 1 0 1 0 1 1 0 1
59 Dalian Young Boy 1 0 1 0 1 1 0 1
60 Shenzhen FC 1 0 1 0 1 1 0 1
61 Jinan Xingzhou 1 0 1 0 1 1 0 1
62 Wuhan Jiangcheng 1 0 1 0 0 0 0 1
63 Suzhou Jinfu 1 0 1 0 0 0 0 1
64 Jingchuan Wenhui 2 0 1 1 4 5 -1 1
65 Dalian Chaoyue 2 0 1 1 2 3 -1 1
66 Zibo Qisheng 2 0 1 1 1 2 -1 1
67 Qingdao Kunpeng 2 0 1 1 1 2 -1 1
68 Tianjin Tianhai 2 0 1 1 2 4 -2 1
69 Guangzhou FC 2 0 1 1 1 3 -2 1
70 Dongguan Utd 2 0 1 1 2 7 -5 1
71 Baotou Nanjiao 0 0 0 0 0 0 0 0
72 Meixian Hakka 0 0 0 0 0 0 0 0
73 Zhejiang Yiteng 0 0 0 0 0 0 0 0
74 XinJiang Haitang 0 0 0 0 0 0 0 0
75 Meixian Super X 0 0 0 0 0 0 0 0
76 Xinjiang Tianshan 1 0 0 1 3 4 -1 0
77 Quanzhou Yaxin 1 0 0 1 1 2 -1 0
78 China U20 1 0 0 1 1 2 -1 0
79 Hainan Star 1 0 0 1 1 2 -1 0
80 Beijing BIT 1 0 0 1 0 1 -1 0
81 Xian Wolves 1 0 0 1 0 1 -1 0
82 Shanghai Jiading 1 0 0 1 0 1 -1 0
83 Guizhou FC 1 0 0 1 0 1 -1 0
84 Xian Ronghai 1 0 0 1 0 1 -1 0
85 Jiangxi DH Junior 1 0 0 1 1 3 -2 0
86 Guangxi Lanhang 1 0 0 1 0 2 -2 0
87 Liaoning Tieren 1 0 0 1 0 2 -2 0
88 Hangzhou Zhipu 1 0 0 1 0 2 -2 0
89 Hubei Istar 1 0 0 1 1 4 -3 0
90 Hebei CFFC 1 0 0 1 0 3 -3 0
91 Shaoxing Shangyu 1 0 0 1 0 3 -3 0
92 Sichuan Minzu 1 0 0 1 0 3 -3 0
93 Meixian Qiuxiang 1 0 0 1 1 5 -4 0
94 Anhui Litian 1 0 0 1 0 4 -4 0
95 Kunshan FC 1 0 0 1 0 4 -4 0
96 **Qingdao Hainiu 3 0 0 3 1 6 -5 0
97 Shaanxi W.Beyond 1 0 0 1 0 7 -7 0
98 Liaoning Hunyong 4 0 0 4 4 13 -9 0

Bảng xếp hạng Cúp Trung Quốc mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Trung Quốc – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Trung Quốc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Trung Quốc:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm