Bảng xếp hạng Cúp Ukraine hôm nay
Bảng xếp hạng Cúp Ukraine mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Chernomorets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Dinamo Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | A. Lypova Dolyna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | FC Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FC Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FSC Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Obolon Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | PFK Aleksandriya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Dnipro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | SK Dnipro-1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Veres Rivne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Viktoriya Sumy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Vorskla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp Ukraine mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Ukraine – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Ukraine… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Ukraine:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm