Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina hôm nay

Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
Bảng A
1 Almirante Brown 32 15 9 8 32 28 4 54
2 San Martin Tucuman 32 15 8 9 36 22 14 53
3 Agropecuario AAC 32 15 6 11 40 34 6 51
4 San Martin SJ 33 13 10 10 40 34 6 49
5 Estudiantes Rio Cuarto 33 14 7 12 30 29 1 49
6 Deportivo Moron 31 13 8 10 33 32 1 47
7 Temperley 31 11 13 7 35 30 5 46
8 Gim.Mendoza 32 11 13 8 34 31 3 46
9 Defensores Unidos 33 12 10 11 26 24 2 46
10 Nueva Chicago 32 11 12 9 30 22 8 45
11 Def.Belgrano 30 12 8 10 37 28 9 44
12 CA Guemes 32 10 13 9 31 32 -1 43
13 Alvarado MDP 32 9 13 10 29 33 -4 40
14 All Boys 33 9 12 12 28 36 -8 39
15 Patronato Parana 32 10 8 14 35 38 -3 38
16 Guillermo 31 8 11 12 32 34 -2 35
17 Almagro 32 8 9 15 20 29 -9 33
18 San Telmo 32 8 7 17 34 46 -12 31
19 Flandria 31 8 5 18 28 48 -20 29
Bảng B
1 Chacarita Jrs 30 17 10 3 42 18 24 61
2 Ind.Rivadavia 30 17 7 6 46 31 15 58
3 Deportivo Maipu 30 18 4 8 42 27 15 58
4 Atletico Rafaela 30 14 10 6 34 23 11 52
5 Quilmes 30 13 7 10 35 26 9 46
6 Brown de Adrogue 30 10 14 6 31 23 8 44
7 Ferro Carril Oeste 30 12 7 11 40 34 6 43
8 Deportivo Riestra 30 10 13 7 35 32 3 43
9 Deportivo Madryn 30 10 10 10 27 25 2 40
10 CA Mitre Salta 30 11 7 12 30 36 -6 40
11 Gimnasia Jujuy 30 11 5 14 32 36 -4 38
12 Estudiantes BsAs 30 8 11 11 29 34 -5 35
13 Atletico Atlanta 30 8 10 12 31 35 -4 34
14 Racing Cordoba 30 7 11 12 38 39 -1 32
15 Aldosivi 30 8 8 14 31 39 -8 32
16 Chaco For Ever 30 8 6 16 24 41 -17 30
17 Tristan Suarez 30 6 10 14 30 46 -16 28
18 Villa Dalmine 30 5 4 21 18 50 -32 19

Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Argentina – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng 2 Argentina… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Argentina:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm