Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Mito Hollyhock | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | |
2 | JEF United Chiba | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 18 | 14 | |
3 | Omiya Ardija | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | |
4 | Vegalta Sendai | 20 | 10 | 7 | 3 | 26 | 19 | 7 | |
5 | Tokushima Vortis | 20 | 10 | 6 | 4 | 22 | 10 | 12 | |
6 | Jubilo Iwata | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | |
7 | V-Varen Nagasaki | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 33 | 2 | |
8 | Sagan Tosu | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | |
9 | FC Imabari | 20 | 6 | 9 | 5 | 24 | 19 | 5 | |
10 | Oita Trinita | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 20 | -1 | |
11 | Ventforet Kofu | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 18 | 0 | |
12 | Consa. Sapporo | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 32 | -7 | |
13 | Iwaki FC | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | |
14 | Fujieda MYFC | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 29 | -6 | |
15 | Montedio Yama. | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | |
16 | Blaublitz Akita | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 37 | -13 | |
17 | Roas. Kumamoto | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | |
18 | Renofa Yamaguchi | 20 | 3 | 8 | 9 | 18 | 26 | -8 | |
19 | Kataller Toyama | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 24 | -7 | |
20 | Ehime FC | 20 | 2 | 9 | 9 | 22 | 36 | -14 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Hạng 2 Nhật Bản.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm