Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha hôm nay

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
Bảng A1
1 Cultural Leonesa 11 7 3 1 18 8 10 24
2 CD Arenteiro 11 6 4 1 13 5 8 22
3 Barakaldo 11 5 3 3 15 10 5 18
4 Andorra FC 11 4 6 1 9 6 3 18
5 Lugo 11 4 6 1 9 6 3 18
6 SD Ponferradina 11 4 5 2 14 11 3 17
7 Gimnastic T. 10 5 2 3 13 12 1 17
8 Zamora CF 11 4 4 3 19 11 8 16
9 Real Sociedad B 11 4 3 4 16 11 5 15
10 Celta Vigo II 10 4 2 4 12 11 1 14
11 Salamanca 11 2 7 2 14 12 2 13
12 Barcelona B 11 2 7 2 15 13 2 13
13 Osasuna B 11 4 1 6 11 16 -5 13
14 Real Union 10 3 3 4 10 20 -10 12
15 Sestao 11 3 2 6 9 12 -3 11
16 Gimnástica Seg. 11 2 5 4 13 17 -4 11
17 Amorebieta 11 2 4 5 11 21 -10 10
18 Ourense 11 2 3 6 8 17 -9 9
19 SD Tarazona 10 2 2 6 11 15 -4 8
20 Athletic Bilbao B 11 2 2 7 8 14 -6 8
Bảng A2
1 Real Betis B 10 6 4 0 16 5 11 22
2 Antequera CF 11 5 5 1 14 8 6 20
3 Murcia 11 5 3 3 14 10 4 18
4 Atletico Madrid B 11 4 6 1 11 8 3 18
5 Villarreal B 11 4 4 3 14 9 5 16
6 Marbella 11 4 3 4 13 11 2 15
7 Fuenlabrada 11 4 3 4 11 11 0 15
8 Hercules CF 11 4 3 4 12 12 0 15
9 UD Ibiza 11 4 3 4 8 8 0 15
10 Alcoyano 11 4 3 4 12 16 -4 15
11 Yeclano Dep. 11 3 5 3 11 8 3 14
12 Sevilla B 10 3 5 2 17 18 -1 14
13 Ceuta 11 3 5 3 10 12 -2 14
14 Algeciras 11 3 4 4 14 15 -1 13
15 Real Madrid B 11 2 6 3 15 12 3 12
16 Merida 11 2 6 3 10 12 -2 12
17 Recreativo Huelva 10 2 4 4 8 11 -3 10
18 Alcorcon 11 2 3 6 13 20 -7 9
19 Atl. Sanluqueno 11 1 6 4 10 17 -7 9
20 CF Intercity 10 1 3 6 7 17 -10 6

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng 3 Tây Ban Nha… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm