Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha hôm nay

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
Bảng A1
1 SD Ponferradina 38 19 8 11 59 41 18 65
2 Cultural Leonesa 38 18 11 9 55 43 12 65
3 Real Sociedad B 38 17 11 10 51 33 18 62
4 Andorra FC 38 16 12 10 49 38 11 60
5 Gimnastic T. 38 16 11 11 59 43 16 59
6 SD Tarazona 38 14 12 12 41 34 7 54
7 Athletic Bilbao B 38 15 9 14 49 45 4 54
8 Zamora CF 38 14 11 13 44 35 9 53
9 Celta Vigo II 38 15 8 15 54 50 4 53
10 Ourense 38 13 12 13 35 44 -9 51
11 Barakaldo 38 13 10 15 49 44 5 49
12 CD Arenteiro 38 12 12 14 40 42 -2 48
13 UD Salamanca 38 10 16 12 42 46 -4 46
14 Lugo 38 12 10 16 35 47 -12 46
15 Osasuna B 38 12 10 16 47 59 -12 46
16 Barcelona B 38 10 15 13 53 57 -4 45
17 Sestao 38 11 12 15 40 45 -5 45
18 Real Union 38 12 8 18 43 58 -15 44
19 Gimnástica Seg. 38 9 15 14 43 69 -26 42
20 Amorebieta 38 10 11 17 42 57 -15 41
Bảng A2
1 Ceuta 38 17 16 5 46 35 11 67
2 Murcia 38 18 10 10 47 31 16 64
3 UD Ibiza 38 18 9 11 51 33 18 63
4 Antequera CF 38 14 16 8 54 49 5 58
5 Merida 38 15 13 10 52 52 0 58
6 Real Madrid B 38 12 18 8 58 36 22 54
7 Atletico Madrid B 38 13 15 10 42 35 7 54
8 Sevilla B 37 14 11 12 40 40 0 53
9 Algeciras 38 12 16 10 46 46 0 52
10 Alcorcon 38 14 9 15 52 51 1 51
11 Hercules CF 38 13 8 17 48 49 -1 47
12 Villarreal B 37 10 16 11 48 41 7 46
13 Marbella 38 12 10 16 51 58 -7 46
14 Atl. Sanluqueno 38 10 16 12 41 51 -10 46
15 Real Betis B 38 11 13 14 44 59 -15 46
16 Yeclano Dep. 38 9 16 13 36 34 2 43
17 Fuenlabrada 38 10 13 15 43 48 -5 43
18 Alcoyano 38 10 12 16 32 47 -15 42
19 Recreativo Huelva 38 7 16 15 32 52 -20 37
20 CF Intercity 38 8 11 19 37 53 -16 35

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Hạng 3 Tây Ban Nha.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm