Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha hôm nay

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
Bảng A1
1 Cultural Leonesa 27 13 10 4 45 32 13 49
2 SD Ponferradina 27 13 7 7 40 24 16 46
3 Gimnastic T. 27 12 7 8 35 29 6 43
4 Barakaldo 27 12 6 9 37 28 9 42
5 Zamora CF 27 11 8 8 36 25 11 41
6 CD Arenteiro 27 11 8 8 33 27 6 41
7 Andorra FC 26 10 10 6 33 26 7 40
8 Real Sociedad B 27 10 8 9 37 26 11 38
9 Lugo 27 10 8 9 29 30 -1 38
10 Ourense 27 10 8 9 25 29 -4 38
11 Athletic Bilbao B 27 10 7 10 34 32 2 37
12 UD Salamanca 27 8 12 7 35 32 3 36
13 SD Tarazona 26 8 8 10 29 29 0 32
14 Celta Vigo II 26 9 5 12 29 33 -4 32
15 Real Union 26 9 4 13 29 39 -10 31
16 Sestao 27 7 8 12 22 29 -7 29
17 Osasuna B 27 7 8 12 32 43 -11 29
18 Amorebieta 27 6 9 12 30 45 -15 27
19 Gimnástica Seg. 27 6 9 12 30 53 -23 27
20 Barcelona B 27 4 14 9 34 43 -9 26
Bảng A2
1 Ceuta 27 10 14 3 34 24 10 44
2 UD Ibiza 27 13 5 9 34 26 8 44
3 Murcia 27 12 7 8 34 24 10 43
4 Antequera CF 27 10 13 4 38 32 6 43
5 Sevilla B 27 12 7 8 31 28 3 43
6 Atletico Madrid B 27 10 11 6 30 25 5 41
7 Real Madrid B 27 9 13 5 45 28 17 40
8 Merida 27 10 8 9 34 42 -8 38
9 Hercules CF 27 10 7 10 32 29 3 37
10 Real Betis B 26 9 9 8 31 36 -5 36
11 Villarreal B 27 8 11 8 37 28 9 35
12 Fuenlabrada 27 8 9 10 30 31 -1 33
13 Algeciras 27 7 11 9 28 35 -7 32
14 Alcoyano 27 8 8 11 20 32 -12 32
15 Alcorcon 27 8 7 12 34 38 -4 31
16 Recreativo Huelva 26 6 12 8 23 28 -5 30
17 Yeclano Dep. 27 6 11 10 25 23 2 29
18 Atl. Sanluqueno 27 5 13 9 27 36 -9 28
19 Marbella 27 6 9 12 34 43 -9 27
20 CF Intercity 27 5 9 13 27 40 -13 24

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Hạng 3 Tây Ban Nha.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm