Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Lok.Leipzig | 34 | 23 | 7 | 4 | 65 | 24 | 41 | |
2 | Hallescher | 34 | 21 | 7 | 6 | 56 | 28 | 28 | |
3 | RW Erfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 60 | 43 | 17 | |
4 | Zwickau | 34 | 18 | 6 | 10 | 47 | 46 | 1 | |
5 | CZ Jena | 34 | 17 | 7 | 10 | 71 | 45 | 26 | |
6 | Greifswalder FC | 34 | 15 | 10 | 9 | 53 | 34 | 19 | |
7 | Chemnitzer | 34 | 12 | 14 | 8 | 38 | 25 | 13 | |
8 | BFC Dynamo | 34 | 13 | 10 | 11 | 52 | 45 | 7 | |
9 | VSG Altglienicke | 34 | 12 | 11 | 11 | 42 | 35 | 7 | |
10 | Hertha Berlin II | 34 | 14 | 3 | 17 | 55 | 62 | -7 | |
11 | Meuselwitz | 34 | 11 | 10 | 13 | 41 | 57 | -16 | |
12 | Hertha Zehlendorf | 34 | 10 | 8 | 16 | 56 | 61 | -5 | |
13 | Babelsberg | 34 | 9 | 10 | 15 | 46 | 57 | -11 | |
14 | C. Leipzig | 34 | 8 | 10 | 16 | 33 | 58 | -25 | |
15 | Luckenwalde | 34 | 7 | 11 | 16 | 28 | 45 | -17 | |
16 | FC Eilenburg | 34 | 7 | 11 | 16 | 44 | 62 | -18 | |
17 | Viktoria Berlin | 34 | 8 | 8 | 18 | 34 | 59 | -25 | |
18 | Plauen | 34 | 4 | 8 | 22 | 27 | 62 | -35 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm