Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Havelse | 34 | 23 | 5 | 6 | 67 | 34 | 33 | |
2 | Kickers Emden | 34 | 19 | 3 | 12 | 65 | 44 | 21 | |
3 | Drochtersen/Assel | 34 | 17 | 9 | 8 | 45 | 32 | 13 | |
4 | Wer.Bremen II | 34 | 17 | 7 | 10 | 89 | 56 | 33 | |
5 | Phonix Lubeck | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 44 | 21 | |
6 | Meppen | 34 | 15 | 9 | 10 | 66 | 39 | 27 | |
7 | Lubeck | 34 | 14 | 12 | 8 | 56 | 50 | 6 | |
8 | Hamburger II | 34 | 14 | 7 | 13 | 59 | 66 | -7 | |
9 | TuS BW Lohne | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 57 | -2 | |
10 | St. Pauli II | 34 | 13 | 6 | 15 | 52 | 58 | -6 | |
11 | Oldenburg 1897 | 34 | 11 | 10 | 13 | 51 | 55 | -4 | |
12 | Ein. Norderstedt | 34 | 12 | 7 | 15 | 43 | 59 | -16 | |
13 | Weiche Flensburg | 34 | 11 | 8 | 15 | 52 | 62 | -10 | |
14 | SSV Jeddeloh | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 65 | -19 | |
15 | Bremer SV | 34 | 11 | 4 | 19 | 60 | 67 | -7 | |
16 | Teutonia Ottensen | 34 | 9 | 6 | 19 | 44 | 78 | -34 | |
17 | Holstein Kiel II | 34 | 7 | 7 | 20 | 45 | 64 | -19 | |
18 | SV Todesfelde | 34 | 7 | 7 | 20 | 24 | 54 | -30 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm