Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Havelse | 8 | 8 | 0 | 0 | 21 | 7 | 14 | |
2 | Weiche Flensburg | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 8 | 10 | |
3 | Kickers Emden | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | |
4 | Phonix Lubeck | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | |
5 | Meppen | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | |
6 | SSV Jeddeloh | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 14 | -1 | |
7 | TuS BW Lohne | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | |
8 | Wer.Bremen II | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 16 | 2 | |
9 | Drochtersen/Assel | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | |
10 | Lubeck | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | |
11 | Ein. Norderstedt | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | |
12 | Bremer SV | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | |
13 | St. Pauli II | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | |
14 | Holstein Kiel II | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | |
15 | Oldenburg 1897 | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | |
16 | SV Todesfelde | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | |
17 | Hamburger II | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | |
18 | Teutonia Ottensen | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 18 | -9 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm