Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Havelse | 21 | 16 | 2 | 3 | 47 | 23 | 24 | |
2 | Drochtersen/Assel | 21 | 12 | 4 | 5 | 26 | 16 | 10 | |
3 | Kickers Emden | 22 | 11 | 3 | 8 | 40 | 29 | 11 | |
4 | Meppen | 21 | 9 | 7 | 5 | 41 | 21 | 20 | |
5 | Hamburger II | 21 | 10 | 3 | 8 | 39 | 40 | -1 | |
6 | Wer.Bremen II | 21 | 10 | 2 | 9 | 50 | 39 | 11 | |
7 | TuS BW Lohne | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 34 | 0 | |
8 | Weiche Flensburg | 19 | 9 | 3 | 7 | 35 | 31 | 4 | |
9 | Phonix Lubeck | 19 | 8 | 5 | 6 | 39 | 29 | 10 | |
10 | Lubeck | 18 | 6 | 7 | 5 | 26 | 28 | -2 | |
11 | SSV Jeddeloh | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 32 | -5 | |
12 | St. Pauli II | 18 | 6 | 4 | 8 | 28 | 35 | -7 | |
13 | Teutonia Ottensen | 19 | 6 | 4 | 9 | 32 | 46 | -14 | |
14 | Oldenburg 1897 | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 37 | -10 | |
15 | Ein. Norderstedt | 21 | 5 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | |
16 | Bremer SV | 19 | 5 | 3 | 11 | 34 | 39 | -5 | |
17 | SV Todesfelde | 19 | 5 | 3 | 11 | 14 | 32 | -18 | |
18 | Holstein Kiel II | 20 | 4 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm