Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Hoffenheim II | 20 | 13 | 5 | 2 | 50 | 18 | 32 | |
2 | Offenbach | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 20 | 25 | |
3 | FSV Frankfurt | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | |
4 | Stuttgart Kickers | 20 | 10 | 6 | 4 | 35 | 18 | 17 | |
5 | SGV Freiberg | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 24 | 11 | |
6 | Freiburg II | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 27 | 10 | |
7 | TSV Steinbach | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 25 | -2 | |
8 | Barockstadt FL | 20 | 7 | 9 | 4 | 27 | 23 | 4 | |
9 | Ein.Trier | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 33 | -7 | |
10 | Homburg | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | |
11 | Mainz II | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 27 | -3 | |
12 | Astoria Walldorf | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | |
13 | Goppinger | 20 | 5 | 5 | 10 | 23 | 34 | -11 | |
14 | Bahlinger | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 41 | -25 | |
15 | Giessen | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 30 | -10 | |
16 | Ein.Frankfurt II | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | |
17 | Hessen Kassel | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 42 | -20 | |
18 | Villingen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 46 | -28 |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm