Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển hôm nay

Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
Bảng A
1 Rosengard 12 10 0 2 30 10 20 30
2 Karlskrona AIF 15 9 3 3 29 14 15 30
3 BK Hollviken 12 8 2 2 20 10 10 26
4 KSF Prespa Birlik 13 6 4 3 24 16 8 22
5 Asarums IF FK 14 6 4 4 19 14 5 22
6 IFK Berga 14 7 1 6 19 17 2 22
7 Kvarnby IK 14 6 1 7 23 28 -5 19
8 IFK Hassleholm 14 4 5 5 22 18 4 17
9 BW 90 IF 13 5 1 7 26 28 -2 16
10 Vimmerby IF 13 4 3 6 17 20 -3 15
11 Ljungby IF 12 4 2 6 14 23 -9 14
12 Lindsdals IF 14 3 3 8 23 35 -12 12
13 Limhamn Bunkeflo 15 2 6 7 13 28 -15 12
14 Nosaby IF 13 2 1 10 14 32 -18 7
Bảng B
1 Carlstad Utd 13 10 2 1 20 7 13 32
2 Grebbestads 15 9 1 5 28 17 11 28
3 Gauthiod 13 6 4 3 27 19 8 22
4 Torslanda 13 6 4 3 22 15 7 22
5 Larje-Angereds 10 6 1 3 20 14 6 19
6 Lidkopings IF 13 5 4 4 22 20 2 19
7 Stenungsunds IF 14 5 2 7 18 26 -8 17
8 Ytterby IS 14 4 3 7 25 32 -7 15
9 Nordvarmland 9 3 5 1 17 10 7 14
10 Karlstad BK 11 4 2 5 16 15 1 14
11 Tibro AIK 12 3 5 4 15 24 -9 14
12 Lerums IS 14 3 2 9 18 33 -15 11
13 IFK Amal 13 2 3 8 13 24 -11 9
14 IFK Olme 12 2 2 8 13 18 -5 8
Bảng C
1 Tvaakers IF 15 10 1 4 45 19 26 31
2 Eskilsminne IF 15 8 4 3 39 19 20 28
3 Torns IF 14 8 2 4 22 19 3 26
4 Hogaborgs BK 14 7 3 4 24 16 8 24
5 Assyriska BK 13 7 3 3 23 20 3 24
6 Jonsereds IF 15 6 4 5 27 28 -1 22
7 Hoganas BK 12 6 2 4 33 24 9 20
8 HIF Akademi 14 6 2 6 25 28 -3 20
9 Tenhults IF 15 5 2 8 24 35 -11 17
10 Dalstorps IF 14 3 5 6 27 24 3 14
11 Lindome GIF 12 3 5 4 16 19 -3 14
12 GIF Nike 14 4 2 8 22 33 -11 14
13 Raslatts SK 11 2 2 7 19 39 -20 8
14 Savedalens IF 14 2 1 11 12 35 -23 7
Bảng D
1 Akropolis IF 13 7 5 1 27 10 17 26
2 Skiljebo SK 14 8 1 5 36 23 13 25
3 Gamla Upsala 14 6 7 1 28 16 12 25
4 Aspudden-Tellus 14 7 4 3 22 16 6 25
5 Syrianska Kerburan 13 7 3 3 28 17 11 24
6 Sollentuna FK 13 6 3 4 26 12 14 21
7 BKV Norrtalje 12 6 3 3 25 17 8 21
8 Varmdo IF 13 6 3 4 31 26 5 21
9 Vasteras IK 13 4 4 5 16 25 -9 16
10 Konyaspor KIF 13 3 5 5 14 20 -6 14
11 Karlbergs BK 13 3 3 7 18 26 -8 12
12 Kvarnsvedens IK 14 2 6 6 17 27 -10 12
13 Stromsbergs IF 13 1 4 8 14 36 -22 7
14 Sparvagens FF 13 0 1 12 9 42 -33 1
Bảng E
1 Enskede 14 8 3 3 31 14 17 27
2 Sodertalje FK 14 8 2 4 31 18 13 26
3 Eskilstuna City 13 8 2 3 22 14 8 26
4 Nacka FF 13 7 4 2 25 14 11 25
5 Sleipner 14 7 3 4 24 18 6 24
6 Rynninge IK 13 7 2 4 22 18 4 23
7 Ekero IK 12 6 0 6 17 16 1 18
8 Smedby AIS 14 3 7 4 12 16 -4 16
9 Arameiska-Syrianska 14 3 6 5 16 15 1 15
10 Linkoping City 14 4 3 7 16 23 -7 15
11 Varmbols FC 14 4 3 7 11 24 -13 15
12 Gute 12 4 1 7 16 24 -8 13
13 KB Karlskoga 13 2 5 6 13 22 -9 11
14 Karlslunds IF HFK 13 1 3 9 8 26 -18 6
Bảng F
1 Sandvikens 16 10 2 4 25 16 9 32
2 Anundsjo IF 16 9 4 3 33 19 14 31
3 Pitea IF 14 9 3 2 35 11 24 30
4 Ange IF 14 6 6 2 20 10 10 24
5 Hudiksvalls FF 15 6 5 4 21 20 1 23
6 IFK Ostersund 13 5 5 3 23 17 6 20
7 Harnosand FF 15 5 4 6 22 17 5 19
8 Tegs SK 14 5 4 5 20 16 4 19
9 Bodens BK 13 5 3 5 22 19 3 18
10 Soderhamns FF 15 4 6 5 19 23 -4 18
11 Selanger FK 13 3 2 8 17 30 -13 11
12 Sandviks IK 13 3 2 8 12 25 -13 11
13 Mariehem SK 13 2 2 9 10 28 -18 8
14 Moron BK 14 2 2 10 11 39 -28 8

Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển mới nhất

Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Hạng 4 Thụy Điển.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Thụy Điển:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm