Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|
Bảng A
|
|||||||||
| 1 | Louisville City | 28 | 20 | 7 | 1 | 53 | 18 | 35 | |
| 2 | Ch. Battery | 26 | 16 | 5 | 5 | 50 | 28 | 22 | |
| 3 | Hartford Athletic | 28 | 13 | 5 | 10 | 48 | 33 | 15 | |
| 4 | North Carolina | 28 | 12 | 5 | 11 | 38 | 38 | 0 | |
| 5 | Pittsburgh R. | 27 | 11 | 6 | 10 | 30 | 27 | 3 | |
| 6 | Loudoun United | 27 | 11 | 6 | 10 | 41 | 42 | -1 | |
| 7 | Indy Eleven | 29 | 10 | 5 | 14 | 43 | 50 | -7 | |
| 8 | Detroit City FC | 28 | 8 | 9 | 11 | 30 | 34 | -4 | |
| 9 | Tampa Bay Rowdies | 28 | 9 | 6 | 13 | 42 | 48 | -6 | |
| 10 | Birmingham Legion | 28 | 5 | 12 | 11 | 34 | 45 | -11 | |
| 11 | Miami FC | 28 | 7 | 6 | 15 | 28 | 42 | -14 | |
|
Bảng B
|
|||||||||
| 1 | FC Tulsa | 28 | 14 | 9 | 5 | 46 | 30 | 16 | |
| 2 | Sacramento | 28 | 12 | 9 | 7 | 42 | 25 | 17 | |
| 3 | New Mexico United | 28 | 13 | 6 | 9 | 42 | 38 | 4 | |
| 4 | El Paso Locomotive | 28 | 10 | 10 | 8 | 43 | 38 | 5 | |
| 5 | Phoenix Rising | 28 | 9 | 12 | 7 | 48 | 47 | 1 | |
| 6 | Rhode Island FC | 29 | 10 | 8 | 11 | 28 | 27 | 1 | |
| 7 | Colorado Springs | 27 | 10 | 6 | 11 | 33 | 37 | -4 | |
| 8 | SA Scorpions | 28 | 9 | 7 | 12 | 33 | 36 | -3 | |
| 9 | Orange County SC | 28 | 8 | 9 | 11 | 38 | 42 | -4 | |
| 10 | Lexington | 28 | 8 | 9 | 11 | 29 | 39 | -10 | |
| 11 | Oakland Roots | 28 | 7 | 8 | 13 | 37 | 48 | -11 | |
| 12 | Monterey Bay FC | 28 | 7 | 7 | 14 | 26 | 43 | -17 | |
| 13 | Las Vegas Lights | 27 | 5 | 8 | 14 | 21 | 48 | -27 | |
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm