Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Louisville City | 27 | 20 | 2 | 5 | 69 | 34 | 35 | |
2 | Ch. Battery | 29 | 16 | 8 | 5 | 60 | 28 | 32 | |
3 | Tampa Bay Rowdies | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 34 | 13 | |
4 | Detroit City FC | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | |
5 | Indy Eleven | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 41 | -2 | |
6 | Birmingham Legion | 28 | 11 | 5 | 12 | 33 | 41 | -8 | |
7 | Loudoun United | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 32 | 8 | |
8 | Rhode Island FC | 28 | 8 | 13 | 7 | 39 | 36 | 3 | |
9 | Pittsburgh R. | 29 | 8 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | |
10 | Hartford Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 41 | -14 | |
11 | North Carolina | 27 | 8 | 9 | 10 | 40 | 35 | 5 | |
12 | Miami FC | 27 | 2 | 2 | 23 | 24 | 66 | -42 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | New Mexico United | 28 | 17 | 3 | 8 | 41 | 34 | 7 | |
2 | Sacramento | 27 | 12 | 8 | 7 | 37 | 25 | 12 | |
3 | Colorado Springs | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 34 | 9 | |
4 | Memphis 901 | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 34 | 11 | |
5 | Las Vegas Lights | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 38 | 0 | |
6 | Oakland Roots | 28 | 12 | 4 | 12 | 33 | 45 | -12 | |
7 | Phoenix Rising | 26 | 8 | 9 | 9 | 23 | 27 | -4 | |
8 | SA Scorpions | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 33 | -6 | |
9 | FC Tulsa | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 39 | -12 | |
10 | Orange County SC | 27 | 9 | 4 | 14 | 28 | 42 | -14 | |
11 | Monterey Bay FC | 27 | 7 | 8 | 12 | 24 | 35 | -11 | |
12 | El Paso Locomotive | 27 | 5 | 6 | 16 | 20 | 38 | -18 |
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm