Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro hôm nay
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Ch. Battery | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 19 | -2 | |
2 | Pittsburgh R. | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 11 | 7 | |
3 | Tampa Bay Rowdies | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | |
4 | Louisville City | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | |
5 | Memphis 901 | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | |
6 | Birmingham Legion | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 23 | -6 | |
7 | Indy Eleven | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | |
8 | FC Tulsa | 13 | 2 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | |
9 | Miami FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 14 | 19 | -5 | |
10 | Detroit City FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 7 | 13 | -6 | |
11 | Loudoun United | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 22 | -9 | |
12 | Hartford Athletic | 12 | 2 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Sacramento | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 7 | 18 | |
2 | El Paso Locomotive | 12 | 8 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | |
3 | SA Scorpions | 13 | 6 | 5 | 2 | 23 | 12 | 11 | |
4 | San Diego Loyal | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | |
5 | Oakland Roots | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 12 | 6 | |
6 | Monterey Bay FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | |
7 | Phoenix Rising | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | |
8 | Colorado Springs | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | |
9 | New Mexico United | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | |
10 | Orange County SC | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 19 | -7 | |
11 | Rio Grande Valley | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 19 | -10 | |
12 | Las Vegas Lights | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 18 | -7 |
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm