Bảng xếp hạng Iceland Reykjavik hôm nay
Bảng xếp hạng Iceland Reykjavik mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | IR Reykjavik | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | |
2 | Leiknir Rey. | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | |
3 | KR Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | |
4 | Fjolnir | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 10 | -6 | |
5 | Vikingur Rey. | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Valur Rey. | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | |
2 | Trottur Rey. | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | |
3 | Fylkir | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | |
4 | Fram Rey. | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 |
Bảng xếp hạng Iceland Reykjavik mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Iceland Reykjavik.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Iceland Reykjavik:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm