Bảng xếp hạng Japan Football League hôm nay
Bảng xếp hạng Japan Football League mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Tochigi City | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 30 | 20 | |
2 | Kochi United SC | 24 | 15 | 3 | 6 | 31 | 16 | 15 | |
3 | Rayluck Shiga | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 22 | 14 | |
4 | Honda FC | 24 | 10 | 7 | 7 | 29 | 21 | 8 | |
5 | Verspah Oita | 24 | 9 | 10 | 5 | 30 | 30 | 0 | |
6 | Veertien Mie | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 25 | 2 | |
7 | Reinmeer Aomori | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 20 | 7 | |
8 | Okinawa SV | 23 | 9 | 7 | 7 | 39 | 33 | 6 | |
9 | Suzuka Point Getters | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 28 | 3 | |
10 | TIAMO Hirakata | 23 | 9 | 5 | 9 | 36 | 38 | -2 | |
11 | Urayasu SC | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 29 | -2 | |
12 | Sony Sendai | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 35 | -6 | |
13 | Maruyasu Okazaki | 23 | 5 | 8 | 10 | 24 | 32 | -8 | |
14 | Yokogawa M. | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 39 | -17 | |
15 | Criacao Shinjuku | 22 | 3 | 9 | 10 | 14 | 32 | -18 | |
16 | Minebea Mitsumi FC | 24 | 4 | 4 | 16 | 22 | 44 | -22 |
Bảng xếp hạng Japan Football League mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Japan Football League… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm