Bảng xếp hạng League Two hôm nay
Bảng xếp hạng League Two mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Walsall | 37 | 20 | 9 | 8 | 67 | 43 | 24 | |
2 | Bradford City | 37 | 19 | 9 | 9 | 48 | 31 | 17 | |
3 | Wimbledon | 37 | 18 | 9 | 10 | 49 | 26 | 23 | |
4 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | |
5 | Notts County | 37 | 17 | 10 | 10 | 56 | 39 | 17 | |
6 | Port Vale | 36 | 16 | 13 | 7 | 47 | 37 | 10 | |
7 | Colchester Utd | 37 | 14 | 16 | 7 | 45 | 33 | 12 | |
8 | Crewe Alexandra | 37 | 14 | 15 | 8 | 45 | 38 | 7 | |
9 | Grimsby | 37 | 17 | 5 | 15 | 51 | 54 | -3 | |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | |
11 | Chesterfield | 36 | 14 | 9 | 13 | 58 | 44 | 14 | |
12 | Cheltenham | 37 | 13 | 11 | 13 | 51 | 54 | -3 | |
13 | Fleetwood Town | 37 | 12 | 13 | 12 | 49 | 46 | 3 | |
14 | Bromley | 36 | 12 | 13 | 11 | 43 | 43 | 0 | |
15 | Swindon | 37 | 11 | 14 | 12 | 55 | 55 | 0 | |
16 | Newport | 36 | 13 | 7 | 16 | 46 | 56 | -10 | |
17 | Barrow | 36 | 12 | 8 | 16 | 40 | 43 | -3 | |
18 | Milton Keynes Dons | 36 | 12 | 6 | 18 | 46 | 53 | -7 | |
19 | Gillingham | 36 | 11 | 9 | 16 | 31 | 39 | -8 | |
20 | Accrington | 37 | 10 | 10 | 17 | 45 | 55 | -10 | |
21 | Harrogate Town | 37 | 11 | 7 | 19 | 29 | 48 | -19 | |
22 | Tranmere Rovers | 37 | 8 | 12 | 17 | 28 | 55 | -27 | |
23 | Morecambe | 37 | 8 | 6 | 23 | 33 | 56 | -23 | |
24 | Carlisle | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 53 | -27 |
Bảng xếp hạng League Two mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu League Two.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá League Two:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm