Bảng xếp hạng Liên Đoàn Argentina hôm nay
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Argentina mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Bảng A
|
|||||||||
1 | Racing Club | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 10 | 15 | |
2 | River Plate | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | |
3 | Defensa YJ | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 19 | 7 | |
4 | Argentinos Jun. | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | |
5 | Gimnasia LP | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | |
6 | Newells Old Boys | 14 | 7 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | |
7 | Sarmiento Junin | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 24 | -7 | |
8 | Banfield | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 15 | 3 | |
9 | Union Santa Fe | 14 | 5 | 2 | 7 | 11 | 13 | -2 | |
10 | San Lorenzo | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | |
11 | Atletico Tucuman | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 23 | -10 | |
12 | Talleres Cordoba | 14 | 3 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | |
13 | CA Platense | 14 | 2 | 4 | 8 | 12 | 23 | -11 | |
14 | Patronato Parana | 14 | 3 | 1 | 10 | 10 | 25 | -15 | |
Bảng B
|
|||||||||
1 | Estudiantes LP | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 20 | 13 | |
2 | Boca Juniors | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 11 | 8 | |
3 | Tigre | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 12 | 5 | |
4 | Aldosivi | 14 | 6 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | |
5 | Barracas Central | 14 | 6 | 1 | 7 | 17 | 24 | -7 | |
6 | Velez Sarsfield | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 12 | 1 | |
7 | CA Huracan | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | |
8 | Arsenal Sarandi | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 19 | 1 | |
9 | Colon | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 19 | -1 | |
10 | Independiente | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | |
11 | Godoy Cruz | 14 | 3 | 7 | 4 | 21 | 24 | -3 | |
12 | Lanus | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 18 | -1 | |
13 | C. Cordoba SdE | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | |
14 | Rosario Central | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 20 | -4 |
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Argentina mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Liên Đoàn Argentina.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Argentina:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm