Bảng xếp hạng Liên Đoàn Scotland hôm nay

Bảng xếp hạng Liên Đoàn Scotland mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ
Bảng A
1 Aberdeen 4 4 0 0 12 0 12 12
2 Stirling Albion 4 2 1 1 6 7 -1 7
3 Raith Rovers 4 1 2 1 7 4 3 5
4 Dumbarton 4 1 1 2 3 4 -1 4
5 Celtic 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Dundee Utd 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Hearts 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Motherwell 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Rangers 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Peterhead 4 0 0 4 0 13 -13 0
Bảng B
1 Kilmarnock 4 3 1 0 11 3 8 10
2 Partick Thistle 4 3 1 0 9 4 5 10
3 Stenhousemuir 4 2 0 2 7 6 1 6
4 Montrose 4 1 0 3 6 11 -5 3
5 Fraserburgh FC 4 0 0 4 3 12 -9 0
Bảng C
1 Ross County 4 3 1 0 11 1 10 10
2 Dunfermline 4 2 1 1 8 2 6 7
3 Alloa Athletic 4 1 2 1 6 5 1 5
4 East Fife 4 1 1 2 4 12 -8 4
5 Buckie Thistle 4 0 1 3 4 13 -9 1
Bảng D
1 Falkirk 4 2 2 0 3 1 2 8
2 Hibernian 4 2 1 1 10 3 7 7
3 Greenock Morton 4 1 2 1 4 4 0 5
4 Bonnyrigg Rose 4 1 1 2 5 9 -4 4
5 Clyde 4 1 0 3 3 8 -5 3
Bảng E
1 Arbroath 4 4 0 0 10 1 9 12
2 Airdrieonians 4 2 1 1 6 4 2 7
3 St. Mirren 4 2 0 2 5 4 1 6
4 Edinburgh City 4 1 1 2 6 7 -1 4
5 Cowdenbeath 4 0 0 4 0 11 -11 0
Bảng F
1 Annan Athletic 4 2 2 0 8 3 5 8
2 St. Johnstone 4 2 2 0 7 4 3 8
3 Queen of South 4 2 1 1 9 5 4 7
4 Ayr Utd 4 0 2 2 1 5 -4 2
5 Elgin City 4 0 1 3 2 10 -8 1
Bảng G
1 Inverness C.T. 4 3 1 0 8 2 6 10
2 Livingston 4 3 0 1 8 5 3 9
3 Cove Rangers 4 1 1 2 6 7 -1 4
4 Albion Rovers 4 1 0 3 5 9 -4 3
5 Kelty Hearts 4 1 0 3 3 7 -4 3
Bảng H
1 Dundee 4 4 0 0 13 2 11 12
2 Queen's Park 4 2 1 1 11 6 5 7
3 Hamilton 4 2 1 1 9 6 3 7
4 Stranraer 3 0 0 3 4 13 -9 0
5 Forfar Athletic 3 0 0 3 2 12 -10 0

Bảng xếp hạng Liên Đoàn Scotland mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Scotland – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Liên Đoàn Scotland… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Scotland:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm