Bảng xếp hạng Liên đoàn Wales hôm nay
Bảng xếp hạng Liên đoàn Wales mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Aberystwyth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Airbus UK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Taff's Well | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Afan Lido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Bala Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Briton Ferry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Barry Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Caernarfon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Ammanford AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Colwyn Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Cardiff City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Gresford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Cardiff Metropolitan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Buckley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Connah's QN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Ruthin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Goytre UTD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Haverfordwest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Guilsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Holywell Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Pontypridd Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Llandudno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Porthmadog | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Merthyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Penybont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Prestatyn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Newtown AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Swansea City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Tre. Bluebirds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Liên đoàn Wales mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Liên đoàn Wales.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Liên đoàn Wales:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm