Bảng xếp hạng Nữ Australia hôm nay
Bảng xếp hạng Nữ Australia mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Melbourne City Nữ | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | |
2 | Brisbane Roar Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | |
3 | Central Coast Nữ | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | |
4 | Melb. Victory Nữ | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | |
5 | Canberra Utd Nữ | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | |
6 | Adelaide Utd Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | |
7 | Newcastle Jets Nữ | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | |
8 | Western United Nữ | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | |
9 | Sydney FC Nữ | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | |
10 | Perth Glory Nữ | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | |
11 | Wellington Phoenix Nữ | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | |
12 | WS Wanderers Nữ | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 |
Bảng xếp hạng Nữ Australia mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Nữ Australia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Australia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm