Bảng xếp hạng Nữ Mỹ hôm nay
Bảng xếp hạng Nữ Mỹ mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Kansas City Nữ | 20 | 16 | 2 | 2 | 38 | 10 | 28 | |
2 | Wash. Spirit Nữ | 20 | 10 | 6 | 4 | 31 | 25 | 6 | |
3 | NJ/NY Gotham Nữ | 20 | 8 | 7 | 5 | 27 | 16 | 11 | |
4 | Portland Tho. Nữ | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 23 | 6 | |
5 | San Diego Wave Nữ | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 24 | 4 | |
6 | Orlando Pride Nữ | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | |
7 | Racing Louisville Nữ | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 29 | -4 | |
8 | NC Courage Nữ | 20 | 6 | 7 | 7 | 26 | 30 | -4 | |
9 | OL Reign Nữ | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | |
10 | Angel City Nữ | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | |
11 | Houston Dash Nữ | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 30 | -7 | |
12 | Bay FC Nữ | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 30 | -8 | |
13 | Chicago RS Nữ | 20 | 2 | 9 | 9 | 25 | 39 | -14 | |
14 | Utah Royals Nữ | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 33 | -16 |
Bảng xếp hạng Nữ Mỹ mới nhất
Sau mỗi vòng đấu, thứ hạng các đội luôn là tâm điểm được người hâm mộ quan tâm hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin xếp hạng nhanh chóng và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt kịp thời mọi diễn biến hấp dẫn của giải đấu Nữ Mỹ.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Mỹ:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm